Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
充足


[chōngzú]
đầy đủ; dồi dào; phong phú; dư dật。多到能满足需要(多用于比较具体的事物)。
光线充足。
đầy đủ ánh sáng.
经费充足。
kinh phí đầy đủ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.