Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
充满


[chōngmǎn]
1. lấp đầy; lấp kín; nhồi; nhét; ních đầy; ngốn。填满;布满。
欢呼声充满了会场。
tiếng hoan hô vang dậy phòng họp.
2. chan chứa; tràn đầy; tràn trề。充分具有。
雄壮的歌声里充满着热情和力量。
trong tiếng ca hoành tráng chan chứa sức mạnh và lòng nhiệt tình .


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.