|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
充满
![](img/dict/02C013DD.png) | [chōngmǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lấp đầy; lấp kín; nhồi; nhét; ních đầy; ngốn。填满;布满。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 欢呼声充满了会场。 | | tiếng hoan hô vang dậy phòng họp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chan chứa; tràn đầy; tràn trề。充分具有。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 雄壮的歌声里充满着热情和力量。 | | trong tiếng ca hoành tráng chan chứa sức mạnh và lòng nhiệt tình . |
|
|
|
|