|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
充满
 | [chōngmǎn] | | |  | 1. lấp đầy; lấp kín; nhồi; nhét; ních đầy; ngốn。填满;布满。 | | |  | 欢呼声充满了会场。 | | | tiếng hoan hô vang dậy phòng họp. | | |  | 2. chan chứa; tràn đầy; tràn trề。充分具有。 | | |  | 雄壮的歌声里充满着热情和力量。 | | | trong tiếng ca hoành tráng chan chứa sức mạnh và lòng nhiệt tình . |
|
|
|
|