Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
充沛


[chōngpèi]
dồi dào; tràn đầy; sôi nổi; mãnh liệt; hoạt bát; hùng hồn。充足而旺盛。
精力充沛。
tinh lực dồi dào.
雨水充沛。
lượng mưa dồi dào.
充沛的革命热情。
tràn đầy nhiệt tình cách mạng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.