|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
充斥
![](img/dict/02C013DD.png) | [chōngchì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầy rẫy; tràn ngập; tràn đầy; ê hề; thừa mứa; đông nghịt; tắt nghẽn (hàm ý chán ghét)。充满(含厌恶意)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 解放前,洋货充斥中国市场。 | | trước giải phóng, hàng ngoại đầy rẫy trên thị trường Trung Quốc. |
|
|
|
|