Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
充斥


[chōngchì]
đầy rẫy; tràn ngập; tràn đầy; ê hề; thừa mứa; đông nghịt; tắt nghẽn (hàm ý chán ghét)。充满(含厌恶意)。
解放前,洋货充斥中国市场。
trước giải phóng, hàng ngoại đầy rẫy trên thị trường Trung Quốc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.