|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
充实
 | [chōngshí] | | |  | 1. phong phú; đầy đủ; dư dật; dạt dào。丰富;充足(多指内容或人员物力的配备)。 | | |  | 文字流畅,内容充实。 | | | lời văn trôi chảy, nội dung phong phú. | | |  | 2. tăng cường; bổ sung cho đủ; nâng cao chất lượng; làm phong phú。使充足;加强。 | | |  | 下放干部,充实基层。 | | | đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở. |
|
|
|
|