Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
充实


[chōngshí]
1. phong phú; đầy đủ; dư dật; dạt dào。丰富;充足(多指内容或人员物力的配备)。
文字流畅,内容充实。
lời văn trôi chảy, nội dung phong phú.
2. tăng cường; bổ sung cho đủ; nâng cao chất lượng; làm phong phú。使充足;加强。
下放干部,充实基层。
đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.