Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
充分


[chōngfèn]
1. đầy đủ; chu đáo; trọn vẹn; phong phú; dư dật; dồi dào (thường dùng cho những thứ trừu tượng)。足够(多用于抽象事物)。
你的理由不充分。
lí do của anh không đầy đủ.
准备工作做得很充分。
công việc chuẩn bị rất đầy đủ.
2. hết mức; hết sức; dốc sức。尽量。
必须充分发挥群众的智慧和力量。
phải phát huy hết mức trí tuệ và sức mạnh của quần chúng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.