Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
充其量


[chōngqíliàng]
nhiều nhất; cùng lắm; tối đa; không hơn được nữa。表示做最大限度的估计;至多。
充其量十天就可以完成这个任务。
cùng lắm là mười ngày thì có thể hoàn thành được nhiệm vụ này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.