|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
充任
| [chōngrèn] | | | làm; đảm nhiệm; giữ chức; giữ (nhiệm vụ)。担任。 | | | 挑选政治上进步并精通农业技术的人充任生产队长。 | | lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất. |
|
|
|
|