|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兄弟
 | [xiōngdì] | | |  | huynh đệ; anh và em。哥哥和弟弟。 | | |  | 兄弟二人。 | | | hai anh em | | |  | 兄弟单位 | | | đơn vị anh em; đơn vị bạn | | |  | 兄弟国家 | | | quốc gia anh em, nước bạn |  | [xiōng·di] |  | 名,口 | | |  | 1. em trai。弟弟。 | | |  | 2. chú em; cậu em; người anh em (cách gọi thân mật người nhỏ tuổi hơn mình)。称呼年纪比自己小的男子(亲切口气)。 | | |  | 3. anh em (cách gọi người ngang hàng)。男子跟辈分相同的人或对众人说话时的谦称。 |
|
|
|
|