Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兄弟


[xiōngdì]
huynh đệ; anh và em。哥哥和弟弟。
兄弟二人。
hai anh em
兄弟单位
đơn vị anh em; đơn vị bạn
兄弟国家
quốc gia anh em, nước bạn
[xiōng·di]
名,口
1. em trai。弟弟。
2. chú em; cậu em; người anh em (cách gọi thân mật người nhỏ tuổi hơn mình)。称呼年纪比自己小的男子(亲切口气)。
3. anh em (cách gọi người ngang hàng)。男子跟辈分相同的人或对众人说话时的谦称。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.