Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiōng]
Bộ: 儿 - Nhân
Số nét: 5
Hán Việt: HUYNH
1. anh trai。哥哥。
父兄
phụ huynh
胞兄
anh ruột; bào huynh
从兄
anh họ
2. anh (người ngang hàng nhưng lớn tuổi hơn trong họ vợ hoặc chồng)。亲戚中同辈而年纪比自己大的男子。
表兄
biểu huynh; anh họ
3. anh (cách gọi bạn trai một cách tôn trọng)。对男性朋友的尊称。
Từ ghép:
兄弟 ; 兄弟 ; 兄弟阋墙 ; 兄嫂 ; 兄长


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.