Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
元首


[yuánshǒu]
1. quân chủ。君主。
2. nguyên thủ; người đứng đầu nhà nước。国家的最高领导人。
国家元首
nguyên thủ quốc gia.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.