Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
元气


[yuánqì]
nguyên khí; sức sống; sinh lực; sự cường tráng。指人或国家、组织的生命力。
元气旺盛
nguyên khí dồi dào
不伤元气
không làm tổn thương nguyên khí.
恢复元气
hồi phục nguyên khí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.