Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
元宵


[yuánxiāo]
1. nguyên tiêu; đêm rằm tháng giêng。农历正月十五日夜晚。因为这一天叫上元节,所以晚上叫元宵。
2. bánh nguyên tiêu; bánh trôi; chè trôi nước。用糯米粉做成的球形食品,有陷,多煮着吃。是元宵节的应时食品。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.