Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
儿歌


[érgē]
nhạc thiếu nhi; nhạc trẻ em; bài hát cho thiếu nhi; bài hát nhi đồng。为儿童创作的、适合儿童唱的歌谣。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.