|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
儿戏
| [érxì] | | | trò đùa; trò trẻ con; chuyện trẻ con; như trò đùa của trẻ con (ví với thái độ vô trách nhiệm đối với công việc)。象小孩子那么闹着玩儿,比喻对重要的工作或事情不负责、不认真。 | | | 不能拿工作任务当儿戏。 | | không thể xem công việc như trò đùa. |
|
|
|
|