|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
儿女
| [érnǚ] | | | 1. con cái; con cháu; con; những người con。子女。 | | | 把儿女抚养成人。 | | nuôi nấng con cái trưởng thành. | | | 英雄的中华儿女。 | | con cháu Trung Hoa anh hùng. | | | 2. nam nữ; trai gái。男女。 | | | 儿女情长(多指过分看重爱情)。 | | tình yêu nam nữ đằm thắm. |
|
|
|
|