Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
儿女


[érnǚ]
1. con cái; con cháu; con; những người con。子女。
把儿女抚养成人。
nuôi nấng con cái trưởng thành.
英雄的中华儿女。
con cháu Trung Hoa anh hùng.
2. nam nữ; trai gái。男女。
儿女情长(多指过分看重爱情)。
tình yêu nam nữ đằm thắm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.