|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
儒
![](img/dict/02C013DD.png) | [rú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhà nho; nho gia。指儒家。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 儒术。 | | nho thuật. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 儒生。 | | nho sinh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chỉ người đi học thời xưa。旧时指读书人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 儒医。 | | thầy thuốc có học. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老儒。 | | lão nho. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 儒艮 ; 儒关 ; 儒家 ; 儒将 ; 儒教 ; 儒生 ; 儒术 ; 儒雅 ; 儒医 |
|
|
|
|