|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
儒
| [rú] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 16 | | Hán Việt: NHO | | | 1. nhà nho; nho gia。指儒家。 | | | 儒术。 | | nho thuật. | | | 儒生。 | | nho sinh. | | | 2. chỉ người đi học thời xưa。旧时指读书人。 | | | 儒医。 | | thầy thuốc có học. | | | 老儒。 | | lão nho. | | Từ ghép: | | | 儒艮 ; 儒关 ; 儒家 ; 儒将 ; 儒教 ; 儒生 ; 儒术 ; 儒雅 ; 儒医 |
|
|
|
|