Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pì]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 15
Hán Việt: TỊCH
1. hoang vắng; vắng vẻ; vắng。偏僻。
僻巷。
ngõ vắng.
僻处一隅。
một khoảng trống vắng.
2. quái gở; kì lạ; quái dị (tính tình)。性情古怪,跟一般人合不来。
怪僻。
quái dị.
孤僻。
quái gở
3. ít thấy; hiếm thấy; ít sử dụng (chữ nghĩa)。不常见的(多指文字)。
生僻。
chữ lạ.
冷僻。
ít thấy.
僻字。
chữ ít gặp.
Từ ghép:
僻静 ; 僻陋 ; 僻壤



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.