Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
僵硬


[jiāngyìng]
1. cứng đờ。(肢体)不能活动。
他的两条腿僵硬了。
hai chân cứng đờ.
2. cứng nhắc; cứng đờ; không linh hoạt。呆板;不灵活。
工作方法僵硬。
phương pháp công tác không linh hoạt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.