Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
僵局


[jiāngjú]
cục diện bế tắc; tình thế bế tắc; tình thế căng thẳng。僵持的局面。
陷入僵局。
rơi vào tình thế bế tắc.
打破僵局。
phá tan tình thế bế tắc lâu nay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.