Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
僵化


[jiānghuà]
xơ cứng; không phát triển; cứng nhắc; ngừng phát triển。变僵硬;停止发展。
骄傲自满只能使思想僵化。
kiêu ngạo tự mãn chỉ làm cho tư tưởng không phát triển.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.