Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sēng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 14
Hán Việt: TĂNG
hoà thượng; nhà sư; người xuất gia; thầy tu。出家行修的男性佛教徒;和尚。
僧人。
sư tăng.
僧衣。(僧伽之省,梵saṃgha).
áo cà sa.
Từ ghép:
僧侣 ; 僧侣主义 ; 僧尼 ; 僧俗 ; 僧徒



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.