|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
僧
![](img/dict/02C013DD.png) | [sēng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TĂNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoà thượng; nhà sư; người xuất gia; thầy tu。出家行修的男性佛教徒;和尚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 僧人。 | | sư tăng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 僧衣。(僧伽之省,梵saṃgha). | | áo cà sa. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 僧侣 ; 僧侣主义 ; 僧尼 ; 僧俗 ; 僧徒 |
|
|
|
|