Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[liáo]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 14
Hán Việt: LIÊU
1. quan lại。官吏。
官僚。
quan liêu.
2. quan lại cùng một chỗ。同一官署的官吏。
同僚。
đồng liêu.
僚属。
liêu thuộc.
Từ ghép:
僚机 ; 僚属 ; 僚友 ; 僚佐



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.