Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (儍)
[shǎ]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 13
Hán Việt: SOẢ
1. ngu; dốt。头脑糊涂;不明事理。
傻头傻脑。
đầu óc ngu muội.
装疯卖傻。
giả vờ ngớ ngẩn.
吓傻了。
sợ lú cả người.
2. đần độn。死心眼,不知变通。
Từ ghép:
傻瓜 ; 傻呵呵 ; 傻劲儿 ; 傻乐 ; 傻气 ; 傻笑 ; 傻眼 ; 傻子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.