|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
傻
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (儍) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shǎ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SOẢ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngu; dốt。头脑糊涂;不明事理。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 傻头傻脑。 | | đầu óc ngu muội. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 装疯卖傻。 | | giả vờ ngớ ngẩn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吓傻了。 | | sợ lú cả người. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đần độn。死心眼,不知变通。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 傻瓜 ; 傻呵呵 ; 傻劲儿 ; 傻乐 ; 傻气 ; 傻笑 ; 傻眼 ; 傻子 |
|
|
|
|