Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[ào]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 13
Hán Việt: NGẠO
kiêu ngạo; khinh người; ngạo。骄傲。
傲 慢。
ngạo mạn.
倨傲 。
ngạo nghễ.
Từ ghép:
傲岸 ; 傲骨 ; 傲慢 ; 傲气 ; 傲然 ; 傲视



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.