Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
催促


[cuīcù]
giục; thúc giục; thúc; đẩy nhanh。催。
经过三番五次催促,他才休息。
giục năm lần bảy lượt anh ta mới chịu nghỉ ngơi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.