|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
储藏
 | [chǔcáng] | | |  | 1. cất giữ; bảo tàng; tàng trữ; dự trữ; tích trữ; cất。保藏。 | | |  | 储藏室。 | | | nhà bảo tàng. | | |  | 把不用的器具储藏起来。 | | | đem những đồ đạc không dùng đến cất đi. | | |  | 2. trữ; chứa; đựng。蕴藏。 | | |  | 储藏量。 | | | trữ lượng. | | |  | 铁矿储藏丰富。 | | | mỏ thép có trữ lượng phong phú. |
|
|
|
|