Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
储藏


[chǔcáng]
1. cất giữ; bảo tàng; tàng trữ; dự trữ; tích trữ; cất。保藏。
储藏室。
nhà bảo tàng.
把不用的器具储藏起来。
đem những đồ đạc không dùng đến cất đi.
2. trữ; chứa; đựng。蕴藏。
储藏量。
trữ lượng.
铁矿储藏丰富。
mỏ thép có trữ lượng phong phú.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.