Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
储备


[chǔbèi]
1. dự trữ; chứa; trữ。(物资)储存起来准备必要时应用。
储备粮食。
dự trữ lương thực.
2. đồ dự trữ; đồ để dành。储存备用的东西。
储备年年增长。
đồ để dành mỗi năm một nhiều lên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.