|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
储
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (儲) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRỮ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trữ; cất trữ; để dành。储藏;存放。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 储 蓄。 | | để dành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 储 金。 | | trữ kim. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Trữ。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 储备 ; 储藏 ; 储存 ; 储放 ; 储户 ; 储积 ; 储集 ; 储君 ; 储量 ; 储蓄 ; 储油 ; 储油构造 ; 储运 |
|
|
|
|