|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
储
 | Từ phồn thể: (儲) |  | [chǔ] |  | Bộ: 人 (亻) - Nhân |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: TRỮ | | |  | 1. trữ; cất trữ; để dành。储藏;存放。 | | |  | 储 蓄。 | | | để dành | | |  | 储 金。 | | | trữ kim. | | |  | 2. họ Trữ。姓。 |  | Từ ghép: | | |  | 储备 ; 储藏 ; 储存 ; 储放 ; 储户 ; 储积 ; 储集 ; 储君 ; 储量 ; 储蓄 ; 储油 ; 储油构造 ; 储运 |
|
|
|
|