Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (儲)
[chǔ]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 12
Hán Việt: TRỮ
1. trữ; cất trữ; để dành。储藏;存放。
储 蓄。
để dành
储 金。
trữ kim.
2. họ Trữ。姓。
Từ ghép:
储备 ; 储藏 ; 储存 ; 储放 ; 储户 ; 储积 ; 储集 ; 储君 ; 储量 ; 储蓄 ; 储油 ; 储油构造 ; 储运



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.