Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fù]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 12
Hán Việt: PHÓ
1. giúp đỡ; dạy bảo。辅助;教导。
2. thầy; thầy dạy。负责教导或传授技艺的人。
师傅
sư phụ; thầy dạy
3. họ Phó。姓。
4. bôi; phủ lên; bám vào。附着;加上。
皮之不存,毛将安傅?
da không còn, lông bám vào đâu?
5. xoa; thoa。涂抹;搽。
傅粉
thoa phấn
Từ ghép:
傅粉 ; 傅会 ; 傅科摆



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.