|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
傅
![](img/dict/02C013DD.png) | [fù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÓ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giúp đỡ; dạy bảo。辅助;教导。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thầy; thầy dạy。负责教导或传授技艺的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 师傅 | | sư phụ; thầy dạy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Phó。姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. bôi; phủ lên; bám vào。附着;加上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 皮之不存,毛将安傅? | | da không còn, lông bám vào đâu? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. xoa; thoa。涂抹;搽。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 傅粉 | | thoa phấn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 傅粉 ; 傅会 ; 傅科摆 |
|
|
|
|