Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
傀儡


[kuǐlěi]
1. con rối; hình nộm; hình rơm; hình nhân; kẻ bị giật dây。木偶戏里的木头人。
2. bù nhìn; bung xung。受人操纵的人或组织(多用于政治方面)。
傀儡政权。
chính quyền bù nhìn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.