|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
傀
| [kuǐ] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 12 | | Hán Việt: ỔI, KHỐI | | | con rối。傀儡。 | | Từ ghép: | | | 傀儡 ; 傀儡戏 | | [guī] | | Bộ: 亻(Nhân) | | Hán Việt: KHÔI | | | 1. quái dị; kỳ quái。怪异。 | | | 傀奇 | | kỳ quái; quái lạ | | | 2. một mình。独立的样子。 | | | 傀然独立 | | đứng sừng sững một mình | | | Ghi chú: 另见kuǐ |
|
|
|
|