|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
傀
![](img/dict/02C013DD.png) | [kuǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ỔI, KHỐI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con rối。傀儡。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 傀儡 ; 傀儡戏 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [guī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 亻(Nhân) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHÔI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quái dị; kỳ quái。怪异。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 傀奇 | | kỳ quái; quái lạ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. một mình。独立的样子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 傀然独立 | | đứng sừng sững một mình | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见kuǐ |
|
|
|
|