|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偿
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (償) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [cháng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THƯỜNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đền; đền bù; bồi thường。归还;抵补。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 偿还。 | | bồi hoàn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 得不偿失。 | | lợi bất cập hại; được ít mất nhiều. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thoả mãn; toại nguyện。满足。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 如愿以偿。 | | toại nguyện. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 偿还 ; 偿命 |
|
|
|
|