|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偿
 | Từ phồn thể: (償) |  | [cháng] |  | Bộ: 人 (亻) - Nhân |  | Số nét: 11 |  | Hán Việt: THƯỜNG | | |  | 1. đền; đền bù; bồi thường。归还;抵补。 | | |  | 偿还。 | | | bồi hoàn. | | |  | 得不偿失。 | | | lợi bất cập hại; được ít mất nhiều. | | |  | 2. thoả mãn; toại nguyện。满足。 | | |  | 如愿以偿。 | | | toại nguyện. |  | Từ ghép: | | |  | 偿还 ; 偿命 |
|
|
|
|