Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偷闲


[tōuxián]
1. tranh thủ thời gian; tranh thủ lúc rảnh rỗi。挤出空闲的时间。
忙里偷闲
tranh thủ thời gian nghỉ ngơi khi bận rộn
2. trốn tránh khó nhọc; ăn bơ làm biếng。偷懒;闲着。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.