Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偷空


[tōukòng]
tranh thủ thời gian。(偷空儿)忙碌中抽出时间(做别的事)。
前两天曾偷空去看过他一次。
hai hôm trước đã tranh thủ thời gian đi thăm anh ấy một chuyến rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.