Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偷眼


[tōuyǎn]
nhìn lén; nhìn trộm; liếc trộm。形容偷偷地看。
他偷眼看了一下母親的神色。
anh ấy nhìn trộm thần sắc của mẹ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.