Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偷生


[tōushēng]
sống tạm bợ; sống cho qua ngày đoạn tháng; sống ngày nào biết ngày ấy。苟且地活着。
偷生苟安
sống cho qua ngày đoạn tháng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.