Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偷梁换柱


[tōuliánghuànzhù]
Hán Việt: THÂU LƯƠNG HOÁN TRỤ
treo đầu dê bán thịt chó; thay xà đổi cột。比喻用欺骗的手法暗中改变事物的内容或事情的性质。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.