Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偷工减料


[tōugōngjiǎnliào]
Hán Việt: THÂU CÔNG GIẢM LIỆU
ăn bớt ăn xén nguyên vật liệu; thợ may ăn giẻ, thợ vẽ ăn hồ; ăn bớt ăn xén (làm ăn giả dối, bớt xén nguyên liệu trong việc gia công các sản phẩm hàng hoá hoặc trong việc xây dựng công trình.)。不按照产品或工程所规定的质量要求而暗中搀 假或削减工序和用料。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.