|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偷工减料
![](img/dict/02C013DD.png) | [tōugōngjiǎnliào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÂU CÔNG GIẢM LIỆU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn bớt ăn xén nguyên vật liệu; thợ may ăn giẻ, thợ vẽ ăn hồ; ăn bớt ăn xén (làm ăn giả dối, bớt xén nguyên liệu trong việc gia công các sản phẩm hàng hoá hoặc trong việc xây dựng công trình.)。不按照产品或工程所规定的质量要求而暗中搀 假或削减工序和用料。 |
|
|
|
|