Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偷偷


[tōutōu]
vụng trộm; lén lút。(偷偷儿)形容行动不使人觉察。
趁人不注意,他偷偷儿地溜走了。
thừa lúc mọi người không chú ý, nó đã lén chuồn đi rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.