Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偶然


[ǒurán]
ngẫu nhiên; tình cờ; bất ngờ。事理上不一定要发生而发生的;超出一般规律的。
偶然事故。
sự cố ngẫu nhiên.
在公园里偶然遇见一个老同学。
trong công viên, tình cờ gặp lại một người bạn cũ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.