Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偶尔


[ǒuěr]
1. thỉnh thoảng; tình cờ。间或;有时候。
他常常写小说,偶尔也写写诗。
anh ấy thường viết tiểu thuyết, thỉnh thoảng thì làm thơ.
2. ngẫu nhiên。偶然发生的。
偶尔的事。
việc ngẫu nhiên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.