|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偶像
 | [ǒuxiàng] | | |  | 1. tượng gỗ; tượng đất (thờ cúng)。用木头、泥土等雕塑的供迷信的人敬奉的人像,比喻盲目崇拜的对象。 | | |  | 2. thần tượng。比喻崇拜的对象。 | | |  | 这位足球运动员是许多年轻人崇拜的偶像。 | | | cầu thủ bóng đá này là thần tượng của nhiều thanh niên. |
|
|
|
|