|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偶像
![](img/dict/02C013DD.png) | [ǒuxiàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tượng gỗ; tượng đất (thờ cúng)。用木头、泥土等雕塑的供迷信的人敬奉的人像,比喻盲目崇拜的对象。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thần tượng。比喻崇拜的对象。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这位足球运动员是许多年轻人崇拜的偶像。 | | cầu thủ bóng đá này là thần tượng của nhiều thanh niên. |
|
|
|
|