Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
偶像


[ǒuxiàng]
1. tượng gỗ; tượng đất (thờ cúng)。用木头、泥土等雕塑的供迷信的人敬奉的人像,比喻盲目崇拜的对象。
2. thần tượng。比喻崇拜的对象。
这位足球运动员是许多年轻人崇拜的偶像。
cầu thủ bóng đá này là thần tượng của nhiều thanh niên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.