Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
健全


[jiànquán]
1. kiện toàn; khoẻ mạnh; vững vàng。强健而没有缺陷。
身心健全。
thân thể khoẻ mạnh, tâm hồn trong sáng.
头脑健全。
đầu óc vững vàng.
2. hoàn thiện; hoàn hảo; hoàn chỉnh (sự vật)。(事物)完善,没有欠缺。
只有破坏旧的腐朽的东西,才能建设新的健全的东西。
chỉ có bỏ đi những đồ vật cũ nát, thì mới có thể thiết kế ra những thứ hoàn chỉnh.
3. hoàn thiện; hoàn mỹ。使完备。
健全生产责任制度。
hoàn thiện chế độ trách nhiệm đối với sản phẩm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.