|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
健
| [jiàn] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 10 | | Hán Việt: KIỆN | | | 1. khoẻ mạnh; cường tráng; sung sức; vững chắc; cứng cáp。强健。 | | | 健康。 | | khoẻ mạnh. | | | 健全。 | | kiện toàn. | | | 稳健。 | | vững mạnh. | | | 2. làm khoẻ mạnh。使强健。 | | | 健身。 | | làm cho thân thể khoẻ mạnh. | | | 健胃。 | | làm cho dạ dày khoẻ lên. | | | 3. vượt trội; hơn mức bình thường; giỏi về。在某一方面显示的程度超过一般;善于。 | | | 健步。 | | đi giỏi; dẻo chân; bước đi khoẻ mạnh . | | | 健谈。 | | nói hay. | | | 健忘。 | | dễ quên; hay quên. | | Từ ghép: | | | 健步 ; 健儿 ; 健将 ; ?/c936> ; 健美 ; 健全 ; 健身房 ; 健谈 ; 健忘 ; 健旺 ; 健在 ; 健壮 |
|
|
|
|