|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
停顿
| [tíngdùn] | | | 1. tạm dừng; ngừng lại (sự việc, công việc...)。(事情)中止或暂停。 | | | 生产陷于停顿状态。 | | tạm dừng sản xuất. | | | 2. ngừng ngắt (khi nói)。说话时语音上的间歇。 | | | 他停顿了一下,又继续往下说。 | | anh ấy ngừng lại một chút, lại tiếp tục nói tiếp. |
|
|
|
|