Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
停靠


[tíngkào]
ngừng; đỗ; cập bến; ghé bến。轮船、火车等停留在某一个地方。
一艘万吨货轮停靠在码头。
một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.