|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
停车
| [tíngchē] | | | 1. xe đỗ; xe ngừng chạy; dừng xe。车辆停留或停止行驶。 | | | 停车十分钟。 | | xe ngừng chạy trong mười phút | | | 因修理马路,停车三天。 | | vì sửa đường cho nên xe ngừng chạy trong ba ngày. | | | 2. đỗ xe; đậu xe。停放车辆。 | | | 停车处 | | nơi đậu xe; bến đỗ xe | | | 停车场 | | bãi đỗ xe | | | 3. ngừng chạy。(机器)停止转动。 | | | 三号车间停车修理。 | | phân xưởng số ba ngừng chạy để sửa chữa. |
|
|
|
|