Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
停留


[tíngliú]
dừng lại; lưu lại; ở lại。暂时不继续前进。
代表团在北京停留了一周。
đoàn đại biểu lưu lại Bắc Kinh một tuần.
不能停留在目前的水平上。
không thể dừng lại ở trình độ hiện nay.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.