Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
停滞


[tíngzhì]
đình trệ; ứ đọng; đọng lại; ngưng trệ。因为受到阻碍,不能顺利地运动或发展。
停滞不前。
đình trệ không tiến.
生产停滞。
sản xuất đình trệ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.